--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
neotropical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
neotropical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neotropical
Phát âm : /,ni:ou'trɔpikəl/
+ tính từ
(thuộc) Trung và Nam Mỹ; tìm thấy ở Trung và Nam Mỹ
Lượt xem: 174
Từ vừa tra
+
neotropical
:
(thuộc) Trung và Nam Mỹ; tìm thấy ở Trung và Nam Mỹ
+
class dicotyledonae
:
lớp hai lá mầm.lớp thực vật hạt kín, đặc trưng hạt có hai lá mầm, gồm các loài cây cỏ, cây bụi, cây gỗ.