--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nephrite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nephrite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nephrite
Phát âm : /'nefrait/
+ danh từ
(khoáng chất) Nefrit
Lượt xem: 196
Từ vừa tra
+
nephrite
:
(khoáng chất) Nefrit
+
overkill
:
khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác)