--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nepotism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nepotism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nepotism
Phát âm : /'nepətizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
nepotism
:
gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)