--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nestling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nestling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nestling
Phát âm : /'nesliɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
chim non (chưa rời tổ)
Lượt xem: 147
Từ vừa tra
+
nestling
:
chim non (chưa rời tổ)