--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nettlesome
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nettlesome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nettlesome
Phát âm : /'netlsəm/
+ tính từ
chọc tức, làm phát cáu
dễ cáu, dễ tức
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
nettlesome
:
chọc tức, làm phát cáu