--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
neuropterous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
neuropterous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neuropterous
Phát âm : /njuə'rɔptərəs/
+ tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ cánh gân (sâu bọ)
Lượt xem: 124
Từ vừa tra
+
neuropterous
:
(động vật học) (thuộc) bộ cánh gân (sâu bọ)
+
phí phạm
:
to waste, to squander exceptional