--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
neurosurgeon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
neurosurgeon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neurosurgeon
Phát âm : /,njuərou'sə:dʤən/
+ danh từ
(y học) nhà giải phẫu thần kinh
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
neurosurgeon
:
(y học) nhà giải phẫu thần kinh
+
neurologist
:
nhà thần kinh học