--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
neurosurgery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
neurosurgery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neurosurgery
Phát âm : /,njuərou'sə:dʤəri/
+ danh từ
(y học) khoa giải phẫu thần kinh
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
neurosurgery
:
(y học) khoa giải phẫu thần kinh