--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
neurosurgical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
neurosurgical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neurosurgical
Phát âm : /,njuərou'sə:dʤikəl/
+ tính từ
(y học) (thuộc) khoa giải phẫu thần kinh
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
neurosurgical
:
(y học) (thuộc) khoa giải phẫu thần kinh
+
thẹn thùng
:
to feel ashamed
+
ire
:
(thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ
+
có nhân
:
Compassionate, humaneăn ở có nhânto show compassion in one's behaviour
+
lunik
:
vệ tinh Liên xô bay qua mặt trăng