--

neutrality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neutrality

Phát âm : /nju:'træliti/

+ danh từ

  • tính chất trung lập; thái độ trung lập
  • (hoá học) trung tính
Lượt xem: 377