--

never-dying

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: never-dying

Phát âm : /'nevə'daiiɳ/

+ tính từ

  • bất tử, bất diệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "never-dying"
  • Những từ có chứa "never-dying" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chạy tang tàn dặn dò
Lượt xem: 383