newspaper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: newspaper
Phát âm : /'nju:z,peipə/
+ danh từ
- báo
- daily newspaper
báo hằng ngày
- daily newspaper
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
newsprint paper newspaper publisher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "newspaper"
- Những từ có chứa "newspaper":
newspaper newspaper man newspaperdom newspaperese newspaperism wall-newspaper - Những từ có chứa "newspaper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ trì báo tòa soạn nhật trình bích báo báo quán lai cảo nhật báo rao hàng đề khởi more...
Lượt xem: 367