nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghi+ verb
- to doubt; to suspect
- nghi người nào phạm tội
to suspect someone of a crime
- nghi người nào phạm tội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghi":
ngai ngài ngải ngãi ngái ngại nghe nghè nghé nghê more... - Những từ có chứa "nghi":
ác nghiệt đa nghi đay nghiến đại công nghiệp bá nghiệp bán tín bán nghi cay nghiệt công nghiệp chức nghiệp chiêm nghiệm more... - Những từ có chứa "nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 660