able
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: able
Phát âm : /'eibl/
+ tính từ
- có năng lực, có tài
- an able co-op manager
một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực
- an able writer
một nhà văn có tài
- to be able to
có thể
- to be able to do something
có thể làm được việc gì
- an able co-op manager
- (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
able-bodied capable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "able"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "able":
abele able ably aboil abulia affable apple apply - Những từ có chứa "able":
abatable abdicable able able-bodied ablen ablet abolishable abominable abominableness absorbable more...
Lượt xem: 664