ngoan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoan+ adj
- good; well-behaved
- rất ngoan
as good as gold
- rất ngoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoan":
ngàn ngán ngạn ngăn ngắn ngân ngấn ngoàm ngoạm ngoan more... - Những từ có chứa "ngoan":
khôn ngoan ngoan ngoan đạo ngoan cố ngoan cường ngoan ngoãn ngoang ngoảng - Những từ có chứa "ngoan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sapience sapient prudential sagacious pietist tenacious stubborn hardbitten pietism stubbornness more...
Lượt xem: 372