ngoác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoác+
- (khẩu ngữ) Open wide (one's mouth)
- Ngoác miệng ra ngáp
To yawn with the mouth wide open
- Ngoác miệng ra ngáp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoác"
Lượt xem: 544