nguôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguôi+
- Subside, become appeased, becomeless sharp (severe), cool down, calm down
- Nguôi giận
One's angers has subsided
- Nguôi nguôi (láy, ý giảm)
To subside a litter, to become a little less sharp (severe)
- Cơn giận đã nguôi nguôi
His anger hassubside a little
- Nguôi giận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguôi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nguôi":
ngu si nguôi nguội ngửi ngươi người - Những từ có chứa "nguôi":
nguôi nguôi nguôi - Những từ có chứa "nguôi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
derivation source cool doodle etymologize etymologise fountain fallacy sophisticate eutrophic more...
Lượt xem: 366
Từ vừa tra