disestablishment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disestablishment
Phát âm : /,disis'tæbliʃmənt/
+ danh từ
- sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức
- sự tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước
Lượt xem: 379