--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngàn
+ noun
mountains and forests
số từ.
thousand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngàn"
:
ngàn
ngán
ngạn
ngăn
ngắn
ngân
ngấn
nghen
nghẽn
nghẹn
more...
Những từ có chứa
"ngàn"
:
đại ngàn
bạt ngàn
chuyên ngành
chuyển ngành
ngàn
ngàn thu
ngàn trùng
ngàn vàng
ngàn xưa
ngành
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
ngàn
:
mountains and forestssố từ.thousand
+
hùng hồn
:
Eloquent, forcefulBài văn rất hùng hồnA very forceful essay
+
đau buồn
:
distressed; desolate