--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngàn
+ noun
mountains and forests
số từ.
thousand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngàn"
:
ngàn
ngán
ngạn
ngăn
ngắn
ngân
ngấn
nghen
nghẽn
nghẹn
more...
Những từ có chứa
"ngàn"
:
đại ngàn
bạt ngàn
chuyên ngành
chuyển ngành
ngàn
ngàn thu
ngàn trùng
ngàn vàng
ngàn xưa
ngành
more...
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
ngàn
:
mountains and forestssố từ.thousand
+
huyền hồ
:
FabulousChuyện huyền hồA fabulous story
+
đấu thầu
:
Bid forr contract, put in (make) a tenderCông trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầuThar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)
+
nảy nở
:
Bud, sproutMột thiên tài vừa nảy nởA budding genius
+
chán ngắt
:
Boring, dull, wearisome, tediousBài thuyết trình chán ngắtA tedious lecture