ngành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngành+
- Twig, branch, phylum
- Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa
To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
- Ngành trên ngành dưới trong một họ
The main branch and auxiliary branch of a family
- Ngành y
The medical branch [of activity
- Ngành động vật chân khớp
The Arthropoda phylum
- Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngành"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngành":
ngành ngảnh ngạnh nghênh nghểnh nghinh ngoảnh - Những từ có chứa "ngành":
chuyên ngành chuyển ngành ngành ngành ngọn ngành nghề ngọn ngành phân ngành
Lượt xem: 390
Từ vừa tra