--

ngành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngành

+  

  • Twig, branch, phylum
    • Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa
      To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
    • Ngành trên ngành dưới trong một họ
      The main branch and auxiliary branch of a family
    • Ngành y
      The medical branch [of activity
    • Ngành động vật chân khớp
      The Arthropoda phylum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngành"
Lượt xem: 353