drench
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drench
Phát âm : /drentʃ/
+ danh từ
- liều thuốc (cho súc vật)
- trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
- to have a drench
bị mưa ướt sạch
- to have a drench
- (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc
+ ngoại động từ
- cho uống no nê
- bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)
- ngâm (da thuộc)
- làm ướt sũng, làm ướt sạch
- to be drenched with rain
bị mưa ướt sạch
- to be drenched with rain
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drench"
Lượt xem: 437