--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngông
+
Rash; eccentric, peculiar
Cử chỉ ngông
A rash behaviour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngông"
:
ngang
ngáng
ngẳng
ngẫng
ngoằng
ngoắng
ngòng
ngỏng
ngõng
ngóng
more...
Những từ có chứa
"ngông"
:
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
ngông
:
Rash; eccentric, peculiarCử chỉ ngôngA rash behaviour
+
participate
:
tham gia, tham dự; cùng góp phầnto participate in something cùng góp phần vào cái gìto participate insomething cùng góp phần vào cái gìto participate with somebody cùng tham gia với ai
+
rồi tay
:
Knock off, have a breakDọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nàoTo be tidying up the house the whole morning without a break
+
ỏng bụng
:
pot-bellied