tremble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tremble
Phát âm : /'trembl/
+ danh từ
- sự run
- to be all in (on, of) a tremble
- run như cầy sấy
+ nội động từ
- run
- to tremble with fear
sợ run
- to tremble with cold
lạnh run lên
- to tremble with fear
- rung
- rung sợ, lo sợ
- to tremble at the thought of...
run sợ khi nghĩ đến...
- to tremble for someone
lo sợ cho ai
- to tremble at the thought of...
- to tremble in the balance
- (xem) balance
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tremble"
Lượt xem: 687