ngược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngược+
- Upside down
- Bức tranh treo ngược
a picture hung upside down
- Bức tranh treo ngược
- Against (the wind, the tide), windward
- Xe chạy ngược gió
The car ran windward
- Xe chạy ngược gió
- Contrary, opposite
- Chiều ngược
The opposite direction
- Go up to the highlands, go upstream
Ngược Lạng Sơn To go up to
- Ngược Yên Bái
To go up [stream] to Yenbai
- Chiều ngược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngược"
Lượt xem: 371