--

outshout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outshout

Phát âm : /aut'ʃu:t/

+ ngoại động từ

  • hét to hơn, hét át
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) át (ai) bằng lý lẽ vững hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outshout"
Lượt xem: 428