ngạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạnh+ noun
- barb
- tên có ngạnh
barbed arrow
- tên có ngạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạnh":
ngành ngảnh ngạnh nghênh nghểnh nghinh ngoảnh - Những từ có chứa "ngạnh":
gai ngạnh ngạnh ương ngạnh - Những từ có chứa "ngạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 372