--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subdorsal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subdorsal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subdorsal
Phát âm : /'sʌb'dɔ:səl/
+ tính từ
(giải phẫu) dưới lưng
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
subdorsal
:
(giải phẫu) dưới lưng
+
circumflex artery of the thigh
:
động mạch nuôi các cơ đùi và hông
+
unsaved
:
không được cứu