ngắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngắm+ verb
- to contemplate;to look at admire oneself
- nàng đứng ngắm mình trong gương
She stood contemplating herself in the mirror
- nàng đứng ngắm mình trong gương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngắm":
ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ngầm ngẫm ngấm ngậm nghiêm more... - Những từ có chứa "ngắm":
ngắm ngắm vuốt - Những từ có chứa "ngắm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 450