--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngàm
+
Dovetail halving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngàm"
:
ngàm
ngám
ngăm
ngắm
ngâm
ngầm
ngẫm
ngấm
ngậm
nghìm
more...
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
ngàm
:
Dovetail halving
+
chỉ huy phó
:
Second in command, deputy commander, deputy director
+
edirne
:
thành phố Edirne ở tây bắc Thổ Nhĩ Kỳ
+
bòn
:
To save every amount ofbòn từng hột gạoto save every grain of rice
+
base-minded
:
có tâm địa ti tiện