--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nha
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nha
+ noun
service; bureau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nha"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nha"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nha
nhà
nhả
nhã
more...
Những từ có chứa
"nha"
:
an nhàn
ái nhĩ lan
âm nhạc
ân nhân
ém nhẹm
ít nhất
ít nhứt
ô nhục
ếch nhái
ống nhòm
more...
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
nha
:
service; bureau
+
giàn giụa
:
Overflow profuselyNước mắt giàn giụaher tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears