--

nạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạ

+  

  • (từ cũ) Mother
    • Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng
      To be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạ"
Lượt xem: 661