--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhay
+ verb
to nibble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhay"
:
nay
này
nảy
nãy
nạy
nây
nẩy
nấy
nậy
nha
more...
Những từ có chứa
"nhay"
:
nhay
nhay nhay
nhay nháy
Những từ có chứa
"nhay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
champ
sleight
nipper
worry
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
nhay
:
to nibble