--

nhách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhách

+  

  • Leathery
    • Thịt bò già dai nhách
      Beef of an old ox is leathery
    • Nhanh nhách (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhách"
Lượt xem: 466