--

nhái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhái

+ noun  

  • frog

+ verb  

  • to imitate; to mimic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhái"
Lượt xem: 543

Từ vừa tra