--

khen thưởng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khen thưởng

+  

  • Commend and reward
    • Khen thưởng những sáng kiến của công nhân
      To commend and reward the innovations of workers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khen thưởng"
Lượt xem: 561