--

nhánh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhánh

+ noun  

  • branch; limb; bough
    • nhánh cây
      branch of tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhánh"
Lượt xem: 428