--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhèo
+
như nhẽo
nhèo nhèo (láy, ý tăng)
Thịt nát nhèo nhèo
Very flaccid meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhèo"
:
nhà ở
nhao
nhào
nháo
nhạo
nheo
nhèo
nhẽo
nho
nhỏ
more...
Những từ có chứa
"nhèo"
:
bèo nhèo
nhèo
nhèo nhèo
nhì nhèo
nhẽo nhèo
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
nhèo
:
như nhẽo