--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhõn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhõn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhõn
+
Only one left
Còn nhõn có một đồng
To have only one dong left
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhõn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhõn"
:
nhàn
nhãn
nhạn
nhăn
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhắn
nhân
nhẫn
more...
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
nhõn
:
Only one leftCòn nhõn có một đồngTo have only one dong left
+
suds
:
nước xà phòng; bọt nước xà phòng