--

nhẳn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẳn

+  

  • Intermittent (nói về cơn đau)
    • Nhẳn đau bụng
      To have an intermittent pain in one's stomach
    • nhăn nhẳn (láy, ý giảm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẳn"
Lượt xem: 384