nhút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhút+
- (địa phương) Salad of salted bits of jack fruit..
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhút":
nhát nhạt nhắt nhặt nhất nhét nhiệt nhót nhọt nhốt more... - Những từ có chứa "nhút":
nhút nhút nhát - Những từ có chứa "nhút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
faint-heartedness coward rogue yellow timidity shyness chicken-livered milquetoast faint-heart diffident more...
Lượt xem: 556