pretentious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pretentious
Phát âm : /pri'tenʃəs/
+ tính từ
- tự phụ, kiêu căng, khoe khoang
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unostentatious unpretentious unpretending
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pretentious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pretentious":
portentous pretentious - Những từ có chứa "pretentious":
pretentious pretentiousness unpretentious
Lượt xem: 495