nhạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạo+ verb
- to laugh at;to mock; to jeer at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhạo":
nhà mồ nhà ở nhao nhào nháo nhạo nhảy ô nhảy ổ nhẹ nợ nheo more... - Những từ có chứa "nhạo":
chế nhạo nhão nhạo nhạo nhạo báng nhệu nhạo nhộn nhạo - Những từ có chứa "nhạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 395