nhẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹ+ adj
- light
- cú đánh nhẹ
light blow
- cú đánh nhẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẹ":
nha nhà nhà ở nhả nhã Nhã ý nhá nhai nhài nhãi more... - Những từ có chứa "nhẹ":
ém nhẹm đất nhẹ đỡ nhẹ coi nhẹ giảm nhẹ gượng nhẹ nhanh nhẹ nhanh nhẹn nhéo nhẹo nhạc nhẹ more... - Những từ có chứa "nhẹ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dab dabber jiggle flick tip tap jog lambency joggle slight more...
Lượt xem: 374