--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tip chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
allotted
:
được giao, phân công (việc, nhiệm vụ)her allotted choresnhững việc vặt trong nhà được giao của cô ấy
+
rộn rạo
:
xem nhộn nhạo
+
flemish-speaking
:
có thể giao tiếp được bằng tiếng Flemish
+
immiscible
:
không trộn lẫn được
+
absolute
:
tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chấtabsolute confidence in the Party's leadership sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảngabsolute music âm nhạc thuần tuýabsolute alcohol rượu nguyên chất