nhẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹn+
- (ít dùng) Prompt and nimble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẹn":
nhà ăn nhà in nhàn nhãn nhạn nhăn nhằn nhẳn nhẵn nhắn more... - Những từ có chứa "nhẹn":
nhanh nhẹn nhẹn - Những từ có chứa "nhẹn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
quicksilver snappy brisk tripping spry legerity lissom agility bobbish actively more...
Lượt xem: 359