nhờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhờn+
- Greasy
- Tay nhờn những dầu máy
To have one's greasy with lubricant
- như lờn Behave with familiarity
- Tay nhờn những dầu máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhờn"
Lượt xem: 297