--

nhủn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhủn

+  

  • Pulpy
    • Quả chuối chín nhủn
      A pulpily ripe banana, an overripe banana
  • Fain
    • Nhủn chân tay
      To have one's limbs fain (with fati gue)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhủn"
Lượt xem: 374