--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nia
+ noun
large and flat basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nia"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nha
nhà
nhả
nhã
more...
Những từ có chứa
"nia"
:
ý niệm
đài kỷ niệm
bách chu niên
bách niên giai lão
bán niên
biên niên
cao niên
cà niễng
cạp nia
dấu niêm
more...
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
nia
:
large and flat basket
+
ranker
:
(quân sự) chiến sĩ, lính thường
+
erstwhile
:
(từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia
+
laundromat
:
hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)
+
họp mặt
:
Get togetherHôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ điLet's get old friends together and talk about our young daysCuộc họp mặt liên hoanA merry-making get-together