--

nicely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nicely

Phát âm : /'naisli/

+ phó từ

  • thú vị, dễ chịu, hay hay
  • xinh
  • tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh
  • sành sỏi; tinh vi, tế nhị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nicely"
Lượt xem: 577